Có 3 kết quả:
街段 jiē duàn ㄐㄧㄝ ㄉㄨㄢˋ • 阶段 jiē duàn ㄐㄧㄝ ㄉㄨㄢˋ • 階段 jiē duàn ㄐㄧㄝ ㄉㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
block
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage
(2) section
(3) phase
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]
(2) section
(3) phase
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stage
(2) section
(3) phase
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]
(2) section
(3) phase
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0